Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tapir


[se tapir]
tự động từ
nép mình
Le chat se tapit sous une armoire
con mèo nép mình dưới cái tủ
(nghĩa bóng) bo bo, khư khư
Se tapir dans l'égoïsme
bo bo ích kỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.